본문 바로가기
📘 Ngữ pháp(문법)

Ngữ pháp: Sự khác biệt giữa cấu trúc câu tiếng Hàn và tiếng Việt(

by korean4vietnam 2025. 3. 27.
 

🔹 한국어 문장과 베트남 문장은 어떻게 다를까요?
     (Câu tiếng Hàn và câu tiếng Việt khác nhau như thế nào?)

한국어와 베트남어는 문장 구성 요소(주어, 동사, 목적어)의 순서가 다릅니다.
Tiếng Hàn và tiếng Việt có trật tự từ khác nhau trong câu (chủ ngữ, động từ, bổ ngữ).

 

🔸 1. 가장 간단한 문장: 주어 + 동사 (S + V)

          (Câu đơn giản nhất: Chủ ngữ + Động từ)

 

✅ 한국어:

  • 투안이 가요. → Tuấn đi.
  • 투안이 자요. → Tuấn ngủ.

✅ 베트남어:

  • Tuấn đi.
  • Tuấn ngủ.

이처럼 간단한 문장은 주어 + 동사 구조로, 한국어와 베트남어 모두 기본 어순이 비슷합니다.
Với câu đơn giản, trật tự “chủ ngữ + động từ” giống nhau ở cả hai ngôn ngữ.

 

하지만 조사의 사용, 동사의 위치, 복잡한 문장에서의 구조는 차이가 있습니다.
Tuy nhiên, việc dùng tiểu từ, vị trí của động từ, và cấu trúc trong câu phức thì khác nhau rõ rệt.

 

🔸 2. 기본 문장 구조 비교: S + V + O vs. S + O + V
       (So sánh cấu trúc câu cơ bản: S + V + O và S + O + V)

 

✅ 베트남어 (SVO)

  • Tuấn ăn cơm. → 투안이 밥을 먹어요.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ

✅ 한국어 (SOV)

  • 투안이 밥을 먹어요. → Tuấn ăn cơm.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Bổ ngữ + Động từ

 

 

👉 베트남어는 동사가 주어 바로 뒤에 옵니다.
👉 Trong tiếng Việt, động từ đứng ngay sau chủ ngữ.

 

👉 한국어는 동사가 문장 끝에 옵니다.
👉 Trong tiếng Hàn, động từ đứng ở cuối câu.

 

🔸 3. 조사(Tiểu từ)의 역할(Vai trò)

 

 

  • 투안이: 주어를 나타내는 조사 -이
    → “Tuấn” là chủ ngữ, có tiểu từ -이

  • 밥을: 목적어를 나타내는 조사 -을
    → “cơm” là bổ ngữ, có tiểu từ -을

 

조사가 있어서 한국어는 어순이 바뀌어도 문장의 의미를 유지할 수 있습니다.
Nhờ có tiểu từ, tiếng Hàn có thể thay đổi trật tự từ mà không mất ý nghĩa.

 

📊 4. 비교 정리( Tổng hợp so sánh)

 

항목 한국어 베트남어
기본 어순 주어 + 목적어 + 동사 (SOV) 주어 + 동사 + 목적어 (SVO)
동사 위치 문장 끝 주어 뒤
조사 사용 있음 (예: -이/가, -을/를) 없음
어순 유연성 높음 낮음

 

Mục Tiếng Hàn Tiếng Việt
Trật tự cơ bản Chủ ngữ – bổ ngữ – động từ Chủ ngữ – động từ – bổ ngữ
Vị trí động từ Cuối câu Sau chủ ngữ
Tiểu từ Không
Linh hoạt trật tự Cao Thấp

📝 마무리

한국어와 베트남어의 문장 어순 차이를 이해하면 문장을 더 쉽게 잘 만들 수 있습니다.
Khi hiểu được sự khác nhau về trật tự từ, bạn sẽ viết câu tiếng Hàn tự nhiên hơn.