본문 바로가기
📘 Ngữ pháp(문법)

Chia động từ và tính từ trong tiếng Hàn(동사와 형용사의 활용)

by korean4vietnam 2025. 3. 31.

Bài viết này dành cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn, đặc biệt là người Việt. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chia động từ và tính từ, đồng thời cảm thấy hứng thú hơn khi học tiếng Hàn!

👉 Ngữ pháp tiếng Hàn có thể khó lúc đầu, nhưng càng học càng thấy thú vị. 👉 Đừng bỏ cuộc nhé! Hãy kiên trì học tiếng Hàn! 💪

 

이것은 베트남어를 모어로 하는 한국어 초급 학습자를 위해 쓴 것입니다. 처음 한국어를 배우는 분들이 동사와 형용사의 변화 규칙을 이해하고 재미를 느끼면 좋겠습니다!

👉 한국어 문법은 처음엔 낯설고 어려울 수 있지만 규칙을 이해하면 점점 재미있어집니다. 👉 포기하지 말고 천천히 공부해 보세요! 여러분도 할 수 있습니다! 💪

 

 

Trong tiếng Hàn, động từ và tính từ được chia theo thì, mức độ kính ngữ, suy đoán... Gốc từ được giữ nguyên và đuôi từ sẽ thay đổi.

한국어에서는 동사와 형용사가 시제, 높임, 추측 등에 따라 다양한 형태로 활용됩니다. 동사와 형용사의 어간은 유지되고, 어미(끝 부분)만 변화합니다.

 

_______________________________________________________________

 

🔹 1. 동사의 활용 (Chia động từ)

📌 예: 가다 (đi)

  • 갑니다 → 가 + -ㅂ니다 (hiện tại, kính ngữ)
  • 가십니다 → 가 + -시 + -ㅂ니다 (hiện tại, kính ngữ, tôn kính cao hơn)
  • 갔습니다 → 가 + -았 + -습니다 (quá khứ, kính ngữ)

📌 예: 읽다 (đọc)

  • 읽습니다 → 읽 + -습니다 (hiện tại, kính ngữ)
  • 읽으셨습니다 → 읽 + -으시 + -었 + -습니다 ( hiện tại, kính ngữ, tôn kính cao hơn )
  • 읽었습니다 → 읽 + -었 + -습니다 (quá khứ, kính ngữ)

🔸 2. 형용사의 활용 (Chia tính từ)

📌 예: 싸다 (rẻ)

  • 쌉니다 → 싸 + -ㅂ니다 (hiện tại, kính ngữ)
  • 쌌습니다 → 싸 + -았 + -습니다 (quá khứ, kính ngữ)

📌 예: 좋다 (tốt)

  • 좋습니다 → 좋 + -습니다 (hiện tại, kính ngữ)
  • 좋았습니다 → 좋 + -았 + -습니다 (quá khứ, kính ngữ)

✅ 정리 (Tóm tắt)

  • 📌 -ㅂ니다/습니다: hiện tại, kính ngữ
  • 📌 -았/었: quá khứ
  • 📌 -(으)시: kính ngữ thêm vào

👉 Việc chia động từ và tính từ rất quan trọng để nói đúng và lịch sự trong tiếng Hàn.

👉 동사와 형용사의 활용은 한국어 문장 표현에 매우 중요합니다.

 

📚 더 많은 문법과 표현은 여기에서!  
📺 유튜브: youtube.com/@korean4vietnam  
📷 인스타그램: @korean4vietnam  
🌐 블로그: https://korean4vietnam.tistory.com/

Bạn muốn học thêm ngữ pháp và biểu hiện tiếng Hàn?  
▶️ YouTube, Instagram và Blog của K4V đang chờ bạn!