본문 바로가기
📘 Ngữ pháp(문법)

📌Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao…Ngữ pháp '–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다'

by korean4vietnam 2025. 4. 3.

Nếu bạn chưa nghe bài hát "나는 반딧불" của Hwang Garam, hoặc muốn hiểu nội dung, lời ca đầy cảm xúc, hãy xem bài viết này trước nhé 👇


🔗 [Phân tích lời bài hát "나는 반딧불" – Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao…]

 

Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao… hóa ra chỉ là một con đom đóm (나는 내가 빛나는 별인 줄 알았

🎵 Giới thiệu bài hát (노래 소개)Khi cuộc sống không như ý muốn, ta dễ cảm thấy mệt mỏi và nhỏ bé.Công việc không suôn sẻ, cảm xúc rối bời, và dần đánh mất niềm tin vào chính mình.Đã từng ngh

korean4vietnam.tistory.com

 

Trong bài hát ấy, câu "Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao" là một ví dụ tuyệt vời của mẫu ngữ pháp mà hôm nay chúng ta sẽ học.

Ngữ pháp '–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다 / 몰랐다' không chỉ xuất hiện trong giáo trình mà còn thường gặp trong phim ảnh, âm nhạc, và hội thoại đời thường.
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng qua những ví dụ gần gũi nhé!

 

🎬 Nếu bạn muốn xem biểu hiện này qua video, hãy xem video bên dưới nhé! 👇

 

 

 

📌 Lưu ý:
Những câu như “Tôi biết đi xe đạp (자전거를 탈 줄 알아요)”, “Tôi không biết nói tiếng Hàn (한국어를 할 줄 몰라요)” dùng mẫu ngữ pháp –(으)ㄹ 줄 알다 / 모르다 để diễn tả khả năng.
👉 Đây là một ngữ pháp khác với mẫu "줄 알았다 / 몰랐다" mà chúng ta đang học.
Phần này sẽ được giới thiệu trong một bài viết khác. 


🟨 1. Lời bài hát

🇻🇳 Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao tỏa sáng
🇰🇷 나는 내가 빛나는 별인 줄 알았어요

 

🔍 → Thực ra chỉ là một con đom đóm, nhưng từng nghĩ bản thân là một ngôi sao — đây là một ví dụ cảm xúc cho ngữ pháp "줄 알았다".


🟨 2. Ý nghĩa ngữ pháp

'–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다 / 몰랐다'

 

🇻🇳 Nghĩa

Diễn tả việc người nói đã hiểu sai, tưởng nhầm, hoặc không biết về một điều gì đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

 

  • ~ 줄 알았다: cứ tưởng là…, nghĩ rằng… nhưng thực tế khác
  • ~ 줄 몰랐다: không biết là…, không nghĩ là…

🇰🇷 의미

어떤 사실이나 상황을 착각했거나, 예상하지 못했을 때 사용하는 표현입니다

 

  • 줄 알았다: ~인 줄로 믿었다 (하지만 아니었다)
  • 줄 몰랐다: ~이라는 사실을 몰랐다

🧩 Bảng tóm tắt hình thức

Động từ (V)



Hiện tại –는 줄 알았다 / 몰랐다 가는 줄 알았어요
Quá khứ –(으)ㄴ 줄 알았다 / 몰랐다 간 줄 몰랐어요
Tương lai / Dự đoán –(으)ㄹ 줄 알았다 / 몰랐다 갈 줄 알았어요
Tính từ (A) Hiện tại / Dự đoán –(으)ㄴ 줄 알았다 / 몰랐다 예쁜 줄 알았어요
Danh từ (N)



Hiện tại 인 줄 알았다 / 몰랐다 학생인 줄 알았어요
Quá khứ 이었던 줄 알았다 / 몰랐다 의사였던 줄 몰랐어요
Tương lai / Dự đoán 일 줄 알았다 / 몰랐다 선생님일 줄 알았어요

🟨 3. Ví dụ thực tế

 

✅ Ví dụ 1

 

🇻🇳 Tôi không biết hôm nay có kiểm tra.
🇰🇷 오늘 시험이 있는 줄 몰랐어요.

 

✅ Ví dụ 2

 

🇻🇳 Tôi cứ tưởng bạn ấy đã về rồi.
🇰🇷 그 사람이 벌써 간 줄 알았어요.

 

✅ Ví dụ 3

 

🇻🇳 Tôi tưởng trời sẽ mưa, nên mang theo ô.
🇰🇷 비가 올 줄 알았어요. 그래서 우산을 챙겼어요.


🟨 4. Tự luyện tập

 

📝 Hãy đổi các câu sau sang dạng 줄 알았다 / 몰랐다:

 

1. Tôi nghĩ hôm nay không có tiết học.
→ ___________________________________

 

2. Tôi không nghĩ rằng bạn ấy nói tiếng Hàn giỏi đến vậy.
→ ___________________________________

 

(💬 Trả lời trong phần bình luận nhé!)


🟨 5. Kết luận

Ngữ pháp –(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다 / 몰랐다 rất phổ biến trong hội thoại, và đặc biệt thường dùng khi diễn tả cảm xúc, suy nghĩ sai lầm, hoặc điều bất ngờ.
Bài hát “Tôi là một con đom đóm” là ví dụ rất đẹp cho cách biểu hiện cảm xúc bằng ngữ pháp này.

👉 Hãy thử viết một câu bạn đã từng nhầm lẫn hoặc không ngờ tới điều gì đó bằng tiếng Hàn nhé!


 

🇰🇷 Học tiếng Hàn dễ hiểu và cảm xúc với K4V!  
📸 Instagram: @korean4vietnam  
🎬 YouTube & Threads: korean4vietnam