본문 바로가기
📘 Ngữ pháp(문법)

🔗 [Ngữ pháp –(으)ㄴ 적이 있다/없다 – Đã từng / Chưa từng làm gì trong tiếng Hàn]

by korean4vietnam 2025. 4. 3.

🟨 0. Mở đầu  


Bạn đã từng làm điều gì đó một lần trong đời?  
Hay có điều gì bạn chưa bao giờ thử?  
👉 Chúng ta sẽ học cách diễn đạt **“đã từng / chưa từng”** bằng tiếng Hàn.

혹시 여러분은 어떤 걸 한 번이라도 해 본 적 있으신가요?  
아니면 아직 한 번도 해 보지 못한 일이 있나요?  
👉 한국어로 '~한 적이 있다/없다'는 표현을 어떻게 말하는지 함께 배워볼게요.

 

🟨 1. Giới thiệu ngữ pháp

  • 김치를 먹어 본 적 있어요?(Bạn đã từng ăn kimchi chưa?)
  • 한국에 가 본 적 없어요?(Bạn chưa từng đi Hàn Quốc?)

 

👉 Khi muốn nói về kinh nghiệm trong quá khứ, người Hàn thường dùng biểu hiện:

👉 과거의 경험을 말하고 싶을 때, 한국어에서는 아래 표현을 자주 씁니다.

 

🔸 –(으)ㄴ 적이 있다 – Đã từng làm

🔸 –(으)ㄴ 적이 없다 – Chưa từng làm

 

🔸 –(으)ㄴ 적이 있다 – 한 적이 있다

🔸 –(으)ㄴ 적이 없다 – 한 적이 없다


 

🟨 2. Ý nghĩa ngữ pháp

 

Biểu hiện Nghĩa tiếng Việt 한국어 의미
–(으)ㄴ 적이 있다 Đã từng làm gì đó 어떤 일을 한 경험이 있다
–(으)ㄴ 적이 없다 Chưa từng làm gì đó 어떤 일을 한 경험이 없다

 

✅ Dùng để nói về  trải nghiệm trong quá khứ

✅ 과거의 실제 경험을 말할 때 사용

 

🚫 Không dùng cho hành động lặp lại / thường xuyên

🚫 자주 하는 일이나 반복되는 일에는 사용하지 않음


🟨 3. Cấu trúc & quy tắc

 

Động từ + –(으)ㄴ 적이 있다/없다

동사 + –(으)ㄴ 적이 있다/없다

 

Động từ Kết hợp
가다 간 적이 있다
보다 본 적이 없다
먹다 먹은 적이 있다

 

✳ 받침 없음 → –ㄴ 적 / 받침 있음 → –은 적
✳ Nếu động từ không có patchim → dùng –ㄴ 적 / nếu có patchim → dùng –은 적

 

 

🟨 4. Ví dụ thực tế

 

✅ Tôi đã từng xem phim Ấn Độ.

🇰🇷 인도 영화를 본 적이 있어요.

 

✅ Tôi chưa từng đi làm muộn.

🇰🇷 회사에 지각한 적이 없어요.

 

✅ Bạn đã đến Ý bao giờ chưa?

🇰🇷 이탈리아에 가 본 적이 있어요?


 🟨 5. Luyện tập

 

📝 Hãy viết lại các câu sau bằng mẫu –(으)ㄴ 적이 있다/없다:

📝 아래 문장을 –(으)ㄴ 적이 있다/없다 형태로 바꿔 보세요:

 

1. Tôi chưa từng ăn đồ Hàn Quốc.

→ ___________________________________

 

2. Tôi đã từng gặp người nổi tiếng.

→ ___________________________________

 

3. Tôi chưa từng đi bệnh viện ở Hàn Quốc.

→ ___________________________________

 

💬 Viết câu trả lời trong phần bình luận nhé!


🟨 6. Lưu ý quan trọng

 

🔸 Không dùng mẫu này để nói về hành động lặp lại hoặc gần đây

🔸 이 표현은 반복적이거나 아주 최근 일에는 쓰지 않아요

 

❌ *Hôm nay tôi đã uống nước rồi.*

→ 오늘 물을 마신 적이 있어요. ❌

✅ 오늘 물을 마셨어요. ✅


🟨 7. Kết luận

 

Ngữ pháp –(으)ㄴ 적이 있다/없다 giúp bạn kể lại trải nghiệm của mình một cách tự nhiên và rõ ràng trong tiếng Hàn.

👉 Hãy thử viết một câu kể về trải nghiệm bạn đã từng có nhé!

 

–(으)ㄴ 적이 있다/없다 문법은 자신의 경험을 자연스럽고 명확하게 표현할 수 있게 해 줍니다.

👉 여러분의 경험을 이 표현으로 말해 보세요!

 

🎬 Video dưới đây là ví dụ sử dụng ngữ pháp –(으)ㄴ 적이 있다.

 

 

👉 Nếu bạn muốn học thêm về ngữ pháp –(으)ㄹ 줄 알다 / 몰랐다, hãy xem bài viết này nhé:
🔗 [Phân tích ngữ pháp –(으)ㄹ 줄 알다 / 몰랐다 tại đây]

 

 

📌Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao…Ngữ pháp '–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다'

Nếu bạn chưa nghe bài hát "나는 반딧불" của Hwang Garam, hoặc muốn hiểu nội dung, lời ca đầy cảm xúc, hãy xem bài viết này trước nhé 👇🔗 [Phân tích lời bài hát "나는 반딧불" – Tôi cứ ngỡ mình l

korean4vietnam.tistory.com

 

📣 K4V – Korean for Vietnamese

 

🇰🇷 Học tiếng Hàn dễ hiểu và cảm xúc với K4V!

📘 Blog (Tistory): [korean4vietnam.tistory.com](https://korean4vietnam.tistory.com)

📸 Instagram: @korean4vietnam

🎬 YouTube & Threads: @korean4vietnam