🟨 0. Mở đầu
Bạn đã từng làm điều gì đó một lần trong đời?
Hay có điều gì bạn chưa bao giờ thử?
👉 Chúng ta sẽ học cách diễn đạt **“đã từng / chưa từng”** bằng tiếng Hàn.
혹시 여러분은 어떤 걸 한 번이라도 해 본 적 있으신가요?
아니면 아직 한 번도 해 보지 못한 일이 있나요?
👉 한국어로 '~한 적이 있다/없다'는 표현을 어떻게 말하는지 함께 배워볼게요.
🟨 1. Giới thiệu ngữ pháp
- 김치를 먹어 본 적 있어요?(Bạn đã từng ăn kimchi chưa?)
- 한국에 가 본 적 없어요?(Bạn chưa từng đi Hàn Quốc?)
👉 Khi muốn nói về kinh nghiệm trong quá khứ, người Hàn thường dùng biểu hiện:
👉 과거의 경험을 말하고 싶을 때, 한국어에서는 아래 표현을 자주 씁니다.
🔸 –(으)ㄴ 적이 있다 – Đã từng làm
🔸 –(으)ㄴ 적이 없다 – Chưa từng làm
🔸 –(으)ㄴ 적이 있다 – 한 적이 있다
🔸 –(으)ㄴ 적이 없다 – 한 적이 없다
🟨 2. Ý nghĩa ngữ pháp
Biểu hiện | Nghĩa tiếng Việt | 한국어 의미 |
–(으)ㄴ 적이 있다 | Đã từng làm gì đó | 어떤 일을 한 경험이 있다 |
–(으)ㄴ 적이 없다 | Chưa từng làm gì đó | 어떤 일을 한 경험이 없다 |
✅ Dùng để nói về trải nghiệm trong quá khứ
✅ 과거의 실제 경험을 말할 때 사용
🚫 Không dùng cho hành động lặp lại / thường xuyên
🚫 자주 하는 일이나 반복되는 일에는 사용하지 않음
🟨 3. Cấu trúc & quy tắc
Động từ + –(으)ㄴ 적이 있다/없다
동사 + –(으)ㄴ 적이 있다/없다
Động từ | Kết hợp |
가다 | 간 적이 있다 |
보다 | 본 적이 없다 |
먹다 | 먹은 적이 있다 |
✳ 받침 없음 → –ㄴ 적 / 받침 있음 → –은 적
✳ Nếu động từ không có patchim → dùng –ㄴ 적 / nếu có patchim → dùng –은 적
🟨 4. Ví dụ thực tế
✅ Tôi đã từng xem phim Ấn Độ.
🇰🇷 인도 영화를 본 적이 있어요.
✅ Tôi chưa từng đi làm muộn.
🇰🇷 회사에 지각한 적이 없어요.
✅ Bạn đã đến Ý bao giờ chưa?
🇰🇷 이탈리아에 가 본 적이 있어요?
🟨 5. Luyện tập
📝 Hãy viết lại các câu sau bằng mẫu –(으)ㄴ 적이 있다/없다:
📝 아래 문장을 –(으)ㄴ 적이 있다/없다 형태로 바꿔 보세요:
1. Tôi chưa từng ăn đồ Hàn Quốc.
→ ___________________________________
2. Tôi đã từng gặp người nổi tiếng.
→ ___________________________________
3. Tôi chưa từng đi bệnh viện ở Hàn Quốc.
→ ___________________________________
💬 Viết câu trả lời trong phần bình luận nhé!
🟨 6. Lưu ý quan trọng
🔸 Không dùng mẫu này để nói về hành động lặp lại hoặc gần đây
🔸 이 표현은 반복적이거나 아주 최근 일에는 쓰지 않아요
❌ *Hôm nay tôi đã uống nước rồi.*
→ 오늘 물을 마신 적이 있어요. ❌
✅ 오늘 물을 마셨어요. ✅
🟨 7. Kết luận
Ngữ pháp –(으)ㄴ 적이 있다/없다 giúp bạn kể lại trải nghiệm của mình một cách tự nhiên và rõ ràng trong tiếng Hàn.
👉 Hãy thử viết một câu kể về trải nghiệm bạn đã từng có nhé!
–(으)ㄴ 적이 있다/없다 문법은 자신의 경험을 자연스럽고 명확하게 표현할 수 있게 해 줍니다.
👉 여러분의 경험을 이 표현으로 말해 보세요!
🎬 Video dưới đây là ví dụ sử dụng ngữ pháp –(으)ㄴ 적이 있다.
👉 Nếu bạn muốn học thêm về ngữ pháp –(으)ㄹ 줄 알다 / 몰랐다, hãy xem bài viết này nhé:
🔗 [Phân tích ngữ pháp –(으)ㄹ 줄 알다 / 몰랐다 tại đây]
📌Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao…Ngữ pháp '–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다'
Nếu bạn chưa nghe bài hát "나는 반딧불" của Hwang Garam, hoặc muốn hiểu nội dung, lời ca đầy cảm xúc, hãy xem bài viết này trước nhé 👇🔗 [Phân tích lời bài hát "나는 반딧불" – Tôi cứ ngỡ mình l
korean4vietnam.tistory.com
📣 K4V – Korean for Vietnamese
🇰🇷 Học tiếng Hàn dễ hiểu và cảm xúc với K4V!
📘 Blog (Tistory): [korean4vietnam.tistory.com](https://korean4vietnam.tistory.com)
📸 Instagram: @korean4vietnam
🎬 YouTube & Threads: @korean4vietnam
'📘 Ngữ pháp(문법)' 카테고리의 다른 글
📘 Biết hoặc không biết làm gì đó: '–(으)ㄹ 줄 알다 / 모르다' (1) | 2025.04.04 |
---|---|
📌Tôi cứ ngỡ mình là một ngôi sao…Ngữ pháp '–(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다' (0) | 2025.04.03 |
Chia động từ và tính từ trong tiếng Hàn(동사와 형용사의 활용) (0) | 2025.03.31 |
Ngữ pháp: Sự khác biệt giữa cấu trúc câu tiếng Hàn và tiếng Việt( (0) | 2025.03.27 |