Các ký hiệu hoá học thường gặp trong đề thi TOPIK II
Bạn đang ôn thi TOPIK II? 📚 Đã bao giờ bạn đọc đề và thấy những từ như "CO₂" hay "N" mà cảm thấy hoang mang chưa? 😵 Thực ra những từ này nếu biết thì cực kỳ dễ, nhưng nếu không biết thì dù phần khác có làm tốt đến đâu cũng dễ mất điểm oan.
Vì vậy hôm nay mình sẽ tổng hợp lại những ký hiệu hoá học đơn giản nhưng rất hay xuất hiện trong đề TOPIK II (phần viết hoặc đọc hiểu).
Mỗi từ sẽ có: ký hiệu + tiếng Hàn + tiếng Việt kèm ví dụ. Và đặc biệt: mỗi từ đều có thẻ minh hoạ riêng, được thiết kế để dễ nhớ và dễ học! 👉 Hôm nay chúng ta xem trước danh sách và ví dụ. (Thẻ hình ảnh sẽ đăng dần ở phần sau nhé!)
TOPIK II 쓰기나 읽기 지문에서 가끔 등장하는 과학 원소 기호, 그리고 그에 해당하는 한국어 표현과 베트남어 표현까지 한눈에 정리해 드립니다.
학습자 여러분이 자주 헷갈려 하는 단어들, 그리고 과학 관련 단어가 나오면 당황했던 경험이 있는 분들께 도움이 되길 바랍니다.
각 단어는 기호 + 한국어 + 베트남어 + 예문 구성입니다. 그리고 무엇보다, 직접 만든 카드 이미지를 단어별로 제공합니다. 👉 오늘은 목록과 예문 먼저! (카드는 댓글에서 확인해 주세요!)
🧪 Tổng hợp 15 nguyên tố (기호 = tiếng Hàn (tiếng Việt))
1. H = 수소 (hydro)
2. O = 산소 (oxy)
3. C = 탄소 (cacbon)
4. CO₂ = 이산화탄소 (carbon dioxide)
5. N = 질소 (nitơ)
6. Fe = 철 (sắt)
7. Na = 나트륨 (natri)
8. K = 칼륨 (kali)
9. Ca = 칼슘 (canxi)
10. Cl = 염소 (clo)
11. Hg = 수은 (thủy ngân)
12. Au = 금 (vàng)
13. Ag = 은 (bạc)
14. Pb = 납 (chì)
15. Cu = 구리 (đồng)
Nếu học trước những từ này, bạn không chỉ làm tốt bài thi TOPIK,
mà còn tự tin hơn khi gặp các tình huống có liên quan đến khoa học trong đời sống hàng ngày!
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. 💪
이 단어들을 미리 익혀 두면 TOPIK 시험은 물론,
일상에서도 과학 관련 표현을 더 자신 있게 쓸 수 있을 거예요!
여러분의 학습에 도움이 되길 바랍니다. 💪
💬 Bạn muốn học thêm nhiều biểu hiện tiếng Hàn thực tế?
👉 Xem thêm tại Threads: @Korean4Vietnam