1️⃣ 길이 – độ dài
📏 두 점 사이의 길이를 재세요.
→ Hãy đo độ dài giữa hai điểm.
🟡 설명 | Giải thích
– 길이는 두 점 또는 한 쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리입니다.
– Độ dài là khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai đầu của một vật.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ cm, m, km
→ 센티미터, 미터, 킬로미터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 넓이(면적)와 혼동하지 마세요.
– Không nhầm với “diện tích”.
2️⃣ 넓이 – diện tích
📐 이 방의 넓이는 약 20제곱미터입니다.
→ Diện tích của phòng này khoảng 20 mét vuông.
🟡 설명 | Giải thích
– 평면이 차지하는 크기, 보통 2차원 공간에서 측정합니다.
– Diện tích là phần không gian bề mặt mà một vật chiếm.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ m², 평(한식 단위)
→ 제곱미터, 평
⚠️ 주의 | Lưu ý
– “길이”는 선형 거리, “넓이”는 면적입니다.
– “Độ dài” là khoảng cách, còn “diện tích” là phần không gian hai chiều.
3️⃣ 부피 – thể tích
🥤 물통의 부피는 3리터입니다.
→ Thể tích của bình nước là 3 lít.
🟡 설명 | Giải thích
– 물체가 3차원 공간에서 차지하는 전체 양입니다.
– Thể tích là lượng không gian ba chiều mà một vật chiếm.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ L, ml, m³
→ 리터, 밀리리터, 세제곱미터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 부피는 넓이와 차원이 다릅니다 (2D vs. 3D).
– Thể tích khác với diện tích vì nó thuộc không gian ba chiều.
4️⃣ 둘레 – chu vi
🟪 정사각형의 둘레를 구해 보세요.
→ Hãy tính chu vi của hình vuông.
🟡 설명 | Giải thích
– 평면 도형의 바깥쪽 전체 길이를 의미합니다.
– Chu vi là tổng độ dài các cạnh bao quanh một hình phẳng.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ cm, m
→ 센티미터, 미터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 넓이와 혼동하지 마세요. 넓이는 내부 면적, 둘레는 외곽 길이입니다.
– Không nhầm với “diện tích”. Chu vi là đường bao quanh, còn diện tích là phần bên trong.
5️⃣ 높이 – chiều cao
🏙 이 건물의 높이는 100미터입니다.
→ Chiều cao của toà nhà này là 100 mét.
🟡 설명 | Giải thích
– 기준면(예: 지면)에서 꼭대기까지의 세로 거리입니다.
– Chiều cao là khoảng cách từ mặt đất (hoặc đáy) đến đỉnh của vật.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ m, cm
→ 미터, 센티미터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 높이는 위치에 따라 달라질 수 있으니 기준점을 명확히 해야 합니다.
– Cần xác định rõ mốc đo chiều cao (từ đâu đến đâu).
6️⃣ 무게 – trọng lượng
⚖️ 이 가방의 무게는 10킬로그램이에요.
→ Trọng lượng của chiếc túi này là 10 kg.
🟡 설명 | Giải thích
– 물체가 중력에 의해 받는 힘으로, 질량과 관련된 측정입니다.
– Trọng lượng là lực mà vật chịu do trọng lực, thường liên quan đến khối lượng.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ g, kg, 톤
→ 그램, 킬로그램, 톤
⚠️ 주의 | Lưu ý
– ‘질량’과 헷갈릴 수 있으나, 질량은 고유 속성이고 무게는 중력 영향을 받습니다.
– Dễ nhầm với “khối lượng”: trọng lượng phụ thuộc vào trọng lực, còn khối lượng thì không đổi.
7️⃣ 평균 – trung bình
➗ 이번 시험의 평균 점수는 72점입니다.
→ Điểm trung bình của kỳ thi này là 72 điểm.
🟡 설명 | Giải thích
– 여러 수치를 모두 합한 뒤, 전체 개수로 나눈 값입니다.
– Trung bình là kết quả chia tổng các giá trị cho số lượng phần tử.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ 점수, 나이, 온도 등
→ điểm số, tuổi, nhiệt độ,…
⚠️ 주의 | Lưu ý
– ‘중앙값’(중간값)이나 ‘최빈값’과는 다른 개념입니다.
– Không nhầm với “giá trị trung vị” hay “giá trị xuất hiện nhiều nhất”.
8️⃣ 농도 – nồng độ
🧂 이 물의 염분 농도가 너무 높아요.
→ Nồng độ muối trong nước này quá cao.
🟡 설명 | Giải thích
– 어떤 물질(예: 소금, 당분 등)이 용액에 포함된 비율을 나타냅니다.
– Nồng độ là tỷ lệ của một chất nào đó (như muối, đường) có trong dung dịch.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ %, g/L, mol/L
→ 퍼센트, 그램 퍼 리터, 몰 퍼 리터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 농도가 너무 높으면 건강에 해롭거나 실험 결과에 영향을 줍니다.
– Nồng độ cao có thể gây hại hoặc làm sai lệch kết quả.
9️⃣ 비율 – tỉ lệ
📊 남녀 비율은 6대 4입니다.
→ Tỉ lệ nam nữ là 6:4.
🟡 설명 | Giải thích
– 두 수치 간의 상대적인 크기를 비교하여 나타내는 수학적 표현입니다.
– Tỉ lệ thể hiện sự so sánh tương đối giữa hai giá trị.
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ %, 분수, n : m
→ 퍼센트, 분수, 비례형식 (n 대 m)
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 비율은 ‘비’(두 수의 단순 비교)보다 넓은 개념입니다.
– Tỉ lệ rộng hơn “tỷ” – vốn chỉ so sánh đơn thuần giữa hai con số.
🔟 밀도 – mật độ
🧊 물질의 밀도는 질량을 부피로 나눈 값입니다.
→ Mật độ của vật chất là khối lượng chia cho thể tích.
🟡 설명 | Giải thích
– 물체의 단위 부피당 질량을 나타내며, “무게 ÷ 부피”로 계산합니다.
– Mật độ là khối lượng trên một đơn vị thể tích (trọng lượng chia cho thể tích).
🔎 예시 단위 | Đơn vị ví dụ
→ g/cm³, kg/m³
→ 그램 퍼 세제곱센티미터, 킬로그램 퍼 세제곱미터
⚠️ 주의 | Lưu ý
– 같은 부피라도 밀도에 따라 무게가 다릅니다.
– Cùng thể tích nhưng vật có thể nặng nhẹ khác nhau do mật độ khác nhau.
💬 Bạn muốn học thêm nhiều biểu hiện tiếng Hàn thực tế?
👉 Xem thêm tại Threads: @Korean4Vietnam
'📝 Bài tập TOPIK(토픽)' 카테고리의 다른 글
📊 조사 자료 설명에 꼭 필요한 문형 연습[Luyện mẫu câu miêu tả tài liệu khảo sát – chuẩn bị cho phần viết số 53 TOPIK II] (1) | 2025.05.16 |
---|---|
📘 Chủ đề: Sắp xếp câu hợp lý trong bài đọc TOPIK! (0) | 2025.05.08 |
📘 Chủ đề TOPIK: Tiết kiệm có luôn tốt không?(저축이 항상 좋은 것일까?) (0) | 2025.05.08 |
🎧 Chủ đề TOPIK Nghe: Môi ai cũng có nếp nhăn? (0) | 2025.05.08 |
📘 Chủ đề TOPIK: Điều gì thực sự mang lại hạnh phúc? (0) | 2025.05.08 |